Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Chuyên ngành Anh - Việt
recurrent expenditure
|
Kỹ thuật
tiền chi tiêu (trở lại luôn, thường tái diễn, có chu kỳ)